Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pendulate
pendulate
/"pendjuleit/
Nội động từ
đu đưa lúc lắc
do dự, lưỡng lự, không nhất quyết; dao động
Kỹ thuật
dao động
đung đưa
lúc lắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận