1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pendicle

pendicle

Danh từ
  • người tùy tùng, người lệ thuộc
  • vật kém cỏi, vật phụ thuộc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận