Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pendency
pendency
/"pendənsi/
Danh từ
tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó;
pháp lý
tình trạng chưa xử
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận