Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penciller
penciller
/"penslə/ (penciller) /"penslə/
Danh từ
người giúp việc cho tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
tiếng lóng
tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận