Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penciled
penciled
Tính từ
viết bằng bút chì, vẽ bút chì
Thảo luận
Thảo luận