Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pencil sharpener
pencil sharpener
/"pensl,ʃɑ:pənə/
Danh từ
cái gọt bút chì
Kinh tế
đồ chuốt viết chì
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận