1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pencil sharpener

pencil sharpener

/"pensl,ʃɑ:pənə/
Danh từ
  • cái gọt bút chì
Kinh tế
  • đồ chuốt viết chì
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận