Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pencil-case
pencil-case
/"penslkeis/
Danh từ
cán cầm bút chì, bút chì máy
Thảo luận
Thảo luận