Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ penates
penates
/pe"neiti:z/
Danh từ
các gia thần
La Mã
; Táo quân và Thổ công
Chủ đề liên quan
La Mã
Thảo luận
Thảo luận