1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ penates

penates

/pe"neiti:z/
Danh từ
  • các gia thần La Mã; Táo quân và Thổ công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận