1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pembroke

pembroke

/"pembruk/ (pembroke_table) /"pembruk"teibl/
Danh từ
  • bàn gấp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận