1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pelvicephalometry

pelvicephalometry

Y học
  • đo chậu hông - đầu thai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận