Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pelves
pelves
/"pelvis/
Danh từ
giải phẫu
chậu, khung chậu
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận