1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peltry

peltry

/"peltri/
Danh từ
  • các loại da còn lông
  • các loại da còn sống

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận