Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pellucidity
pellucidity
/,pelju:"siditi/
Danh từ
tính trong, tính trong suốt
tính trong sáng, tính rõ ràng
văn
tính sáng suốt (trí óc)
Điện lạnh
sự trong (suốt)
Chủ đề liên quan
Văn
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận