1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pellucidity

pellucidity

/,pelju:"siditi/
Danh từ
  • tính trong, tính trong suốt
  • tính trong sáng, tính rõ ràng văn
  • tính sáng suốt (trí óc)
Điện lạnh
  • sự trong (suốt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận