Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pellicle
pellicle
/"pelikl/
Danh từ
lớp da mỏng, mảng da mỏng
phim (ảnh)
Kinh tế
vỏ màng
Kỹ thuật
lớp mỏng
màng mỏng
phim
Hóa học - Vật liệu
màng (trên mặt)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận