1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pellicle

pellicle

/"pelikl/
Danh từ
  • lớp da mỏng, mảng da mỏng
  • phim (ảnh)
Kinh tế
  • vỏ màng
Kỹ thuật
  • lớp mỏng
  • màng mỏng
  • phim
Hóa học - Vật liệu
  • màng (trên mặt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận