1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pelletizing

pelletizing

Kỹ thuật
  • làm thành viên
  • sự đóng viên
  • sự vê viên
Hóa học - Vật liệu
  • sự ép viên
  • vê thành viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận