1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pellet

pellet

/"pelit/
Danh từ
  • viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
  • đạn bắn chim, đạn súng hơi
  • viên thuốc tròn
  • cục tròn nổi (ở đồng tiền...)
Động từ
  • bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ
Kinh tế
  • hạt nhỏ
  • viên nhỏ
Kỹ thuật
  • bi
  • biểu
  • cục
  • giọt
  • hạt
  • hạt nhỏ
  • hòn
  • quả cầu nhỏ
  • viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận