pellet
/"pelit/
Danh từ
- viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)
- đạn bắn chim, đạn súng hơi
- viên thuốc tròn
- cục tròn nổi (ở đồng tiền...)
Động từ
- bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ
Kinh tế
- hạt nhỏ
- viên nhỏ
Kỹ thuật
- bi
- biểu
- cục
- giọt
- hạt
- hạt nhỏ
- hòn
- quả cầu nhỏ
- viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận