Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pell-mell
pell-mell
/"pel"mel/
Tính từ
hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi
Danh từ
cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi
Thảo luận
Thảo luận