Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peeper
peeper
/"pi:pə/
Danh từ
người nhìn hé (qua khe cửa...)
người nhìn trộm, người tò mò
tiếng lóng
con mắt
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận