1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peeper

peeper

/"pi:pə/
Danh từ
  • người nhìn hé (qua khe cửa...)
  • người nhìn trộm, người tò mò
  • tiếng lóng con mắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận