Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peeler
peeler
/"pi:lə/
Danh từ
người bóc vỏ, người lột da
dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da
tiếng lóng
cảnh sát, cớm
Kinh tế
máy bóc vỏ xúc xích
máy đánh vảy cá
máy làm sạch vỏ củ
máy tách vỏ
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận