1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peeler

peeler

/"pi:lə/
Danh từ
  • người bóc vỏ, người lột da
  • dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da
Kinh tế
  • máy bóc vỏ xúc xích
  • máy đánh vảy cá
  • máy làm sạch vỏ củ
  • máy tách vỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận