1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedunculate

pedunculate

/pi"dʌɳkjulə/ (pedunculate) /pi"dʌɳkjulit/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận