Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pediment
pediment
/"pedimənt/
Danh từ
kiến trúc
trán tường
Xây dựng
bình nguyên chân núi
đường viền cửa số
trán tường
Hóa học - Vật liệu
peđimen
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận