Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pedigreed
pedigreed
/"pedigri:d/
Tính từ
nòi, thuộc nòi tốt
Kinh tế
được tuyển chọn (hạt, trâu bò...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận