1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedigreed

pedigreed

/"pedigri:d/
Tính từ
  • nòi, thuộc nòi tốt
Kinh tế
  • được tuyển chọn (hạt, trâu bò...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận