Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pedicure
pedicure
/"pedikjuə/
Danh từ
(như) chiropody
(như) chiropodist
Thảo luận
Thảo luận