Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pedicellate
pedicellate
/"pedisəleit/ (pediculate) /pi"dikjulit/
Tính từ
thực vật học
có cuống nhỏ, có cuống
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận