1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedestrian precinct

pedestrian precinct

Danh từ
  • khu vực thành phố không cho mua bán, xe cộ được vào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận