1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedestrian

pedestrian

/pi"destriən/
Tính từ
  • bằng chân, bộ
  • đi bộ
  • nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì
Danh từ
  • người đi bộ, khách bộ hành
  • thể thao vận động viên (môn) đi bộ
Kỹ thuật
  • người đi bộ
  • người đi bộ (trên đường hoặc cầu)
Xây dựng
  • khách bộ hành
Giao thông - Vận tải
  • thuộc đi bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận