1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peddling

peddling

/"pedliɳ/
Danh từ
  • nghề bán rong, nghề bán rao
Tính từ
  • nhỏ nhặt, lặt vặt
Kinh tế
  • nghề bán rong
  • sự bán rong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận