1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedantize

pedantize

/"pedəntaiz/
Động từ
  • làm thành thông thái rởm
  • làm thành vẻ mô phạm
Nội động từ
  • ra vẻ thông thái rởm
  • ra vẻ mô phạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận