Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pedantize
pedantize
/"pedəntaiz/
Động từ
làm thành thông thái rởm
làm thành vẻ mô phạm
Nội động từ
ra vẻ thông thái rởm
ra vẻ mô phạm
Thảo luận
Thảo luận