1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedant

pedant

/"dedənt/
Danh từ
  • người thông thái rởm
  • người ra vẻ mô phạm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận