Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pedal
pedal
/"pedl/
Danh từ
bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
âm nhạc
âm nền
Động từ
đạp bàn đạp
đạp xe đạp; đạp
xe đạp
Tính từ
động vật
chân
Kỹ thuật
bàn đạp
Kỹ thuật Ô tô
pêđan
Toán - Tin
thủy túc
thùy túc, bàn đạp
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Xe đạp
Động vật
Kỹ thuật
Kỹ thuật Ô tô
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận