1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pedal

pedal

/"pedl/
Danh từ
  • bàn đạp (xe đạp, đàn pianô)
  • âm nhạc âm nền
Động từ
  • đạp bàn đạp
  • đạp xe đạp; đạp xe đạp
Tính từ
Kỹ thuật
  • bàn đạp
Kỹ thuật Ô tô
  • pêđan
Toán - Tin
  • thủy túc
  • thùy túc, bàn đạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận