1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peculator

peculator

/"pekjuleitə/
Danh từ
  • kẻ thụt két, kẻ biển thủ, kẻ tham ô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận