1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peculation

peculation

/,pekju"leiʃn/
Danh từ
  • sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô
Kinh tế
  • biến thủ
  • sự biển thủ công quỹ
  • sự lạm thủ
  • sự tham ô
  • sự thụt két
  • tham ô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận