1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peculate

peculate

/"pekjuleit/
Động từ
  • thụt két, biển thủ, tham ô
Xây dựng
  • tham ô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận