Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peculate
peculate
/"pekjuleit/
Động từ
thụt két, biển thủ, tham ô
Xây dựng
tham ô
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận