1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pectization

pectization

Danh từ
  • sự pectin hoá
Y học
  • sự hóa keo
Hóa học - Vật liệu
  • sự pectin hóa
  • sự pectit hóa
  • sự tạo keo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận