Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pectinated
pectinated
/"pektinit/ (pectinated) /"pektineitid/
Tính từ
có tấm lược
động vật
hình lược
Kỹ thuật
có răng
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận