1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pectinate

pectinate

/"pektinit/ (pectinated) /"pektineitid/
Tính từ
Y học
  • hình lược
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận