Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pecking order
pecking order
/"pekiη ,ɔ:də] cách viết khác : peck order ["pek ,ɔ:də]
Danh từ
tôn ty trong loài chim
tôn ty xã hội (người trên bắt nạt kẻ dưới)
Kinh tế
đẳng cấp xã hội
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận