1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pebbly

pebbly

/"pebli/
Tính từ
  • có đá cuội, có đá sỏi; phủ đá cuội, phủ đá sỏi
Kỹ thuật
  • cuội
  • đá cuội
Cơ khí - Công trình
  • có cuội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận