1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pebble

pebble

/"pebl/
Danh từ
  • đá cuội, sỏi
  • thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh
  • mã não trong
Kỹ thuật
  • đá cuội
  • pha lê thiên nhiên
  • sỏi
  • sỏi nhỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận