1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peatmoss

peatmoss

/"pi:tbɔg/ (peatmoss) /"pi:t"mɔs/
Danh từ
  • bãi than bùn
Kỹ thuật
  • bãi than bùn
  • đầm than bùn
  • ruộng than bùn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận