1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pearler

pearler

/"pə:l,daivə/ (pearler) /pearler/ (pearl-fisher) /pearl-fisher/
  • fisher) /pearl-fisher/
Danh từ
  • người mò ngọc trai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận