Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pearl-shell
pearl-shell
/"pə:lʃel/
Danh từ
vỏ ốc xà cừ; xà cừ
Thảo luận
Thảo luận