Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peanut
peanut
/"pi:nʌt/
Danh từ
cây lạc, củ lạc
Anh - Mỹ
người tầm thường nhỏ nhen; người bé xíu, anh chàng nhãi nhép
Tính từ
Anh - Mỹ
tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép
peanut
politician
:
nhà chính trị nhãi nhép
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận