1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peaked

peaked

/pi:kt/ (peaky) /"pi:ki/
Tính từ
  • có lưỡi trai (mũ)
  • có đỉnh, có chóp nhọn
  • héo hon ốm yếu, hom hem, xanh xao, tiều tuỵ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận