Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peach
peach
/pi:tʃ/
Danh từ
quả đào
thực vật học
cây đào (cũng peach tree)
tiếng lóng
tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
Nội động từ
tiếng lóng
mách lẻo, tâu, hót
Kinh tế
quả đào
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận