Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peacemaker
peacemaker
/"pi:s,meikə/
Danh từ
người hoà giải
đùa cợt
súng lục
đùa cợt
tàu chiến
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận