1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peacekeeper

peacekeeper

Danh từ
  • người bảo vệ hoà bình; quân nhân trong lực lượng gìn giữ hoà bình của Liên hiệp quốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận