Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ peaceable
peaceable
/"pi:səbl/
Tính từ
yêu hoà bình
thích yên tĩnh
yên ổn; thái bình
Thảo luận
Thảo luận