1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ peace-dividend

peace-dividend

Kinh tế
  • lợi tức hòa bình
  • lợi tức thời bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận