1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pea stone

pea stone

Kỹ thuật
  • sỏi hạt đậu
Hóa học - Vật liệu
  • cloritosit
  • đá hạt đậu
  • đá phiến clorit
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận